Có 2 kết quả:
柳条边 liǔ tiáo biān ㄌㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄧㄢ • 柳條邊 liǔ tiáo biān ㄌㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Willow palisade across Liaoning, 17th century barrier
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Willow palisade across Liaoning, 17th century barrier
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh